Tên ngành, nghề đào tạo | Mã ngành/nghề | Thời gian đào tạo | |
Văn Bằng 1 | Văn Bằng 2 | ||
Cơ điện tử |
5520263 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Cắt gọt kim loại |
5520121 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí |
5520151 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh |
5520255 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Điện tử công nghiệp |
5520225 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
5480102 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Quản trị mạng máy tính |
5480209 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Vẽ và thiết kế trên máy tính |
5480213 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Điện công nghiệp |
5520227 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Công nghệ ô tô |
5510216 |
18 Tháng |
10 Tháng |
May thời trang |
5540205 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
5520205 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Chế tạo khuôn mẫu |
5520105 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Tự động hóa công nghiệp |
5520264 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Bảo trì hệ thống thiết bị công nghiệp |
5520155 |
18 Tháng |
10 Tháng |
Đào tạo hệ Sơ cấp:
Tên ngành, nghề đào tạo | Thời gian đào tạo |
Đào tạo lái xe hạng B2 |
3 tháng |
Cắt gọt kim loại trên máy CNC |
3 tháng |
Điện tử công nghiệp |
3 tháng |
Kỹ thuật lạnh |
3 tháng |
Kỹ thuật hàn |
3.5 tháng |
Sửa chữa động cơ ô tô |
5 tháng |
Sửa chữa điện ô tô |
5 tháng |
Đồng sơn ô tô |
4 tháng |
Sửa chữa xe máy |
5 tháng |
Kỹ thuật tiện |
6 tháng |
Bảo trì điện |
4 tháng |
Quấn dây động cơ |
4 tháng |
Quấn dây máy điện |
4 tháng |
Nghệ thuật trang điểm |
3 tháng |
Nghệ thuật chải bới |
4.5 tháng |
Nghệ thuật trang trí móng |
7.5 tháng |
Kỹ thuật chăm sóc da mặt |
5 tháng |